Compound Adjective – Tính từ kép trong tiếng Anh
Cùng xem 2 ví dụ sau nhé 🙂 1. I saw a man eating alligator.
1 Bình luận
11
Th4
Th4
Thông báo tạm nghỉ (lần 6) để phòng chống SARS-CoV-2
Trước diễn biến phức tạp của dịch cúm do virus Corona, Trung Tâm Ngoại Ngữ
29
Th3
Th3
Thông báo tạm nghỉ (lần 5) để theo dõi diễn biến của dịch cúm do virus Corona
Trước diễn biến phức tạp của dịch cúm do virus Corona, Trung Tâm Ngoại Ngữ
09
Th3
Th3
Thông báo tạm nghỉ (lần 4) để theo dõi diễn biến của dịch cúm do virus Corona
Trước diễn biến phức tạp của dịch cúm do virus Corona, Trung Tâm Ngoại Ngữ
02
Th3
Th3
English