Cách sử dụng đại từ chỉ định: This/that/these/those

This /That / These / Those (Demonstrative pronouns) This These Chúng ta sử dụng “this”

Từ vựng tiếng anh về Gia Đình

Parent /ˈpeə.rənt/ – Cha mẹ Grandparents /ˈɡræn.peə.rənts/ – Ông bà Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ – Bà nội/Bà ngoại Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/ – Ông nội/Ông ngoại Mother /ˈmʌð.ər/ –

Những tips quan trọng khi viết email thương mại bằng tiếng Anh

Trong tiếng Anh thương mại, viết email chuẩn, chính xác và chuyên nghiệp rất quan

Compound Adjective – Tính từ kép trong tiếng Anh

Cùng xem 2 ví dụ sau nhé 🙂 1. I saw a man eating alligator.

1 Bình luận

Liên hệ