Cách sử dụng đại từ chỉ định: This/that/these/those
This /That / These / Those (Demonstrative pronouns) This These Chúng ta sử dụng “this”
12
Th5
Th5
Từ vựng tiếng anh về Gia Đình
Parent /ˈpeə.rənt/ – Cha mẹ Grandparents /ˈɡræn.peə.rənts/ – Ông bà Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ – Bà nội/Bà ngoại Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/ – Ông nội/Ông ngoại Mother /ˈmʌð.ər/ –
12
Th5
Th5
Những tips quan trọng khi viết email thương mại bằng tiếng Anh
Trong tiếng Anh thương mại, viết email chuẩn, chính xác và chuyên nghiệp rất quan
12
Th5
Th5
Compound Adjective – Tính từ kép trong tiếng Anh
Cùng xem 2 ví dụ sau nhé 🙂 1. I saw a man eating alligator.
1 Bình luận
11
Th4
Th4
English