Từ vựng tiếng Anh căn bản – Chủ đề mua sắm (shopping)
TỪ VỰNG – Từ/cụm từ về mua sắm Phrase/Word Pronunciation Definition go shopping ˈɡəʊ ˈʃɒpɪŋ
03
Th6
Th6
Third person singular – Ngôi thứ 3 số ít
Third person singular là hình thức của một động từ được sử dụng với danh
03
Th6
Th6
Từ vựng tiếng anh về Gia Đình
Parent /ˈpeə.rənt/ – Cha mẹ Grandparents /ˈɡræn.peə.rənts/ – Ông bà Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ – Bà nội/Bà ngoại Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/ – Ông nội/Ông ngoại Mother /ˈmʌð.ər/ –
12
Th5
Th5
- 1
- 2
English