Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được sử dụng khi chúng ta muốn nói về: Sự việc

Từ vựng tiếng Anh căn bản – Chủ đề mua sắm (shopping)

TỪ VỰNG – Từ/cụm từ về mua sắm Phrase/Word Pronunciation Definition go shopping ˈɡəʊ ˈʃɒpɪŋ

Third person singular – Ngôi thứ 3 số ít

Third person singular là hình thức của một động từ được sử dụng với danh

Từ vựng tiếng anh về Gia Đình

Parent /ˈpeə.rənt/ – Cha mẹ Grandparents /ˈɡræn.peə.rənts/ – Ông bà Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ – Bà nội/Bà ngoại Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/ – Ông nội/Ông ngoại Mother /ˈmʌð.ər/ –

Liên hệ