1. Kỹ năng cần có trong CV tiếng Anh

Kỹ năng giao tiếp: Communication skills

Kỹ năng viết: Written skills

Kỹ năng làm việc nhóm: Teamwork/ Collaboration Kỹ năng lãnh đạo: Leadership skills

Kỹ năng quản lý thời gian: Time management Kỹ năng đào tạo: Teaching/ Trainning skills

Kỹ năng định lượng: Quantitative skills

Kỹ năng sử dụng máy tính: Computer skills

Kỹ năng đàm phán: Negotiation

Kỹ năng giải quyết vấn đề: Problem – solving

Linh hoạt và ưu tiên công việc: Versatile and prioritize work

Kỹ năng nói trước đám đông: Public – speaking

Kỹ năng thuyết trình: Presentation

Kỹ năng đưa ra quyết định: Decision – making skills

Kỹ năng bán hàng: Sales skills

Cái nhìn toàn diện: Comprehensive skills

ky-nang-va-tinh-cach-can-co-trong-cv-tieng-anh

Kỹ năng tư duy sáng tạo: Creative skills

Kỹ năng nghiên cứu: Research skills

Kỹ năng gây ảnh hưởng: Influencing skills

Kỹ năng đặt câu hỏi: Questioning skills

Kỹ năng kết nối: Interpersonal skills

Chịu được áp lực công việc: Working under pressure

Kỹ năng phản biệc: Critical thinking skills

Kỹ năng giải quyết khủng hoảng: Risk – taking skills

Kĩ năng quản lý dự án: Project Management Skills

Kĩ năng thích nghi: Adaptability

Phân tích dữ liệu: Data Analysis

Sắp xếp và lập kế hoạch: Planning and Organizational

Hiểu biết về sự đa dạng văn hóa: Multicultural skills

Tinh thần học hỏi: Academic/learning skills

Định hướng chi tiết công việc: Detail orientation

ky-nang-va-tinh-cach-can-co-trong-cv-tieng-anh-2

2. Tính cách cần có trong CV tiếng Anh

Aggressive: Năng nổ

Ambitious: Tham vọng

Competent: Có khả năng

Creative: Sáng tạo

Detail – Oriented: Chú ý đến từng chi tiết nhỏ

Determined: Quyết đoán

Efficient: Hiệu quả

Experienced: Kinh nghiệm

Flexible: Linh hoạt

Goal – Oriented: Định hướng tốt

Hard – Working: chăm chỉ

Independent: Độc lập

Innovative: Đột phá trong suy nghĩ

Knowledgeable: Có kiến thức tốt

Logical: Tư duy logic

Motivated: Có sự thúc đẩy, động lực

ky-nang-va-tinh-cach-can-co-trong-cv-tieng-anh-3

Meticulous: Tỉ mỉ

Thoughtful: Tận tâm, chu đáo

Professional: Chuyên nghiệp

Reliable: Đáng tin cậy

Resourcefulelf – Motivated: Có khả năng tự tạo ra động lực cho bản thân

Successful: Thành công

Well – prepared: Chuẩn bị tốt

Well – organized: Có khả năng tổ chức công việc tốt

Articulate: có khả năng ăn nói lưu loát

Prudent: thận trọng, cẩn thận

Easygoing: thoải mái, vô tư, ung dung

Punctual: đúng giờ

Genuine: thành thật

Decisive: kiên quyết, quả quyết, dứt khoát

Diligent: siêng năng, chuyên cần, cần cù

ky-nang-va-tinh-cach-can-co-trong-cv-tieng-anh-4

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ