TỪ VỰNG – Từ/cụm từ về mua sắm

shopping-1

shopping-2

Phrase/Word Pronunciation Definition
go shopping ˈɡəʊ ˈʃɒpɪŋ Đi mua sắm
grocery shopping ˈɡrəʊsəri ˈʃɒpɪŋ Mua thực phẩm (tại cửa hàng tạp hóa)
on sale ˈɒn seɪl Giảm giá
window shopping ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ Đi nhìn ngắm sản phẩm, không mua
waste money on something ˈweɪst ˈmʌni ˈɒn ˈsʌmθɪŋ Trả tiền cho những thứ bạn không cần
a wallet ə ˈwɒlɪt Ví đựng tiền hoặc thẻ tín dụng
a receipt ə rɪˈsiːt Hóa đơn
a price tag ə ˈpraɪs tæɡ Nhãn ghi giá tiền sản phẩm
get a refund ˈget ə rɪˈfʌnd được bồi thường lại tiền
pay in cash ˈpeɪ ɪn kæʃ Trả bằng tiền mặt
pay by card ˈpeɪ ˈbaɪ kɑːd Trả bằng thẻ
a shopaholic ə shopaholic Người nghiện mua sắm

Phrasal Verb – Shopping

phrasal-verb-of-shopping

ACTIVITY – Shopping word/phrase

Học sinh cần viết từ / cụm từ chính xác vào ảnh hiển thị trong bài tập dưới đây.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ